Có 2 kết quả:

触电 chù diàn ㄔㄨˋ ㄉㄧㄢˋ觸電 chù diàn ㄔㄨˋ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get an electric shock
(2) to be electrocuted
(3) electric shock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get an electric shock
(2) to be electrocuted
(3) electric shock

Bình luận 0